Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
extra-
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
extra-
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(tiền tố, dùng với tính từ)
ngoài
extramarital
ngoài hôn nhân
cực kỳ
extrathin
cực kỳ mỏng
* Các từ tương tự:
extra current
,
extra high tension
,
extra large scale integration (ELSI)
,
extra-atmospheric
,
extra-axillar
,
extra-axillary
,
extra-branchial
,
extra-canonical
,
extra-capsular
prefix
outside or beyond
an
extramarital
affair
-
opposite
intra-
* Các từ tương tự:
extra point
,
extra-base hit
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content