Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (tiền tố, dùng với tính từ)
    ngoài
    ngoài hôn nhân
    cực kỳ
    cực kỳ mỏng

    * Các từ tương tự:
    extra current, extra high tension, extra large scale integration (ELSI), extra-atmospheric, extra-axillar, extra-axillary, extra-branchial, extra-canonical, extra-capsular