Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

extortionate /ik'stɔ:∫ənət/  

  • Tính từ
    quá cao
    the prices in this shop are extortionate
    giá ở cửa hàng này quá cao
    they are asking an extortionate amount of money for their house
    họ đòi bán ngôi nhà của họ với giá quá cao

    * Các từ tương tự:
    extortionately