Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
extortionate
/ik'stɔ:∫ənət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
quá cao
the
prices
in
this
shop
are
extortionate
giá ở cửa hàng này quá cao
they
are
asking
an
extortionate
amount
of
money
for
their
house
họ đòi bán ngôi nhà của họ với giá quá cao
* Các từ tương tự:
extortionately
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content