Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
externals
/eks'tə:nlz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
externals
/ɪkˈstɚnn̩z/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
external
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ số nhiều
vẻ ngoài, đặc điểm bên ngoài, hoàn cảnh bên ngoài
to
judge
by
externals
xét bề ngoài
những cái bề ngoài
noun
[plural] formal :the way something looks on the surface or from the outside :external appearances
We
should
not
judge
them
solely
on
the
basis
of
externals.
adjective
This medication is for external use only
outer
outside
outward
exterior
Do not ignore the external influences on the nation's economy
outside
exterior
extrinsic
extraneous
alien
foreign
exotic
The external features of the planet barely suggest what lies within
apparent
visible
perceptible
superficial
surface
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content