Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
expound
/'ikspaʊnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
expound
/ɪkˈspaʊnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
trình bày chi tiết
expound
a
theory
trình bày chi tiết một học thuyết
* Các từ tương tự:
expounder
verb
-pounds; -pounded; -pounding
formal :to explain or state (something) :to give details about (something) [+ obj]
The
article
expounds
the
virtues
of
a
healthy
diet
. [
no
obj
]
When
asked
to
expound,
he
had
no
comment
. -
often
+
on
The
article
expounds
on
the
virtues
of
a
healthy
diet
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content