Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    chuyên gia, chuyên viên
    an agricultural expert
    một chuyên gia về nông nghiệp
    an expert in psychology
    một chuyên gia về tâm lý học
    an expert on ancient Greek vases
    một chuyên viên về các bình cổ Hy Lạp
    Tính từ
    (+ at, in, on)
    thành thạo
    according to expert advice
    theo lời khuyên của những người thành thạo
    he is expert in (atcooking good cheap meals
    ông ta rất thạo việc nấu những món ăn rẻ mà ngon

    * Các từ tương tự:
    expert system, expertise, expertly, expertness