Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
existential
/,egzis'ten∫l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
[thuộc] cuộc sống
[thuộc] chủ nghĩa hiện sinh
* Các từ tương tự:
existentialism
,
existentialist
,
existentially
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content