Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự tồn tại, sự có
    do you believe in the existence of ghosts?
    anh có tin là có ma không?
    this is the oldest Hebrew manuscript in existence
    đây là bản viết tay Do Thái cổ nhất còn tồn tại
    cuộc sống
    we led a happy enough existence as children
    khi còn bé chúng tôi đã sống một cuộc sống khá hạnh phúc
    sự sống còn
    the peasants depend on a good harvest for their very existence
    sự sống còn của nông dân lệ thuộc vào thu hoạch tốt hay xấu
    the bane of somebody's existence
    xem bane

    * Các từ tương tự:
    Existence, theorem of