Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
exhort
/ig'zɔ:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
exhort
/ɪgˈzoɚt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
cổ vũ, hô hào
the
teacher
exhorted
him
to
work
hard
thầy giáo cổ vũ nó học hành tích cực
* Các từ tương tự:
exhortation
,
exhortative
,
exhortatory
,
exhorter
verb
-horts; -horted; -horting
[+ obj] formal :to try to influence (someone) by words or advice :to strongly urge (someone) to do something
He
exhorted
his
people
to
take
back
their
land
.
She
exhorted
her
listeners
to
support
the
proposition
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content