Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
exhaustive
/ig'zɔ:stiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
exhaustive
/ɪgˈzɑːstɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
exhaustive
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
hết mọi khía cạnh, toàn diện
an
exhaustive
enquiry
một cuộc điều tra toàn diện
* Các từ tương tự:
exhaustive search
,
Exhaustive voting
,
exhaustively
,
exhaustiveness
adjective
[more ~; most ~] :including all possibilities :very thorough
exhaustive
research
an
exhaustive
study
/
search
The
list
was
long
but
not
exhaustive.
adjective
The police conducted an exhaustive investigation of the company's finances
complete
comprehensive
all-inclusive
thorough
all-encompassing
encyclopedic
or
encyclopaedic
extensive
thoroughgoing
far-reaching
sweeping
full-scale
in-depth
maximal
maximum
Colloq
all-out
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content