Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (vị ngữ)
    [được] miễn
    goods exempt of tax
    hàng miễn thuế
    miễn nghĩa vụ quân sự
    Động từ
    (+ from)
    miễn cho
    thị lực kém khiến anh ta được miễn nghĩa vụ quân sự

    * Các từ tương tự:
    Exempt goods, exemptible, exemption