Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

execution /,eksi'kju:∫n/  

  • Danh từ
    sự thực hiện, sự thi hành
    the plans were finally put into execution
    các kế hoạch đó cuối cùng đã được thực hiện
    (luật học) sự thực thi di chúc
    sự hành hình
    execution by hanging
    sự hành hình bằng cách treo cổ
    tài biểu diễn (bản nhạc…)
    tài biểu diễn bản conxectơ của nhạc sĩ dương cầm thật là tuyệt vời
    a stay of execution
    xem stay

    * Các từ tương tự:
    execution cycle, execution time, executioner