Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

excruciating /ik'skru:∫ieitiη/  

  • Tính từ
    nhói, buốt (cơn đau)
    he has excruciating backache
    nó bị cơn đau lưng buốt nhói

    * Các từ tương tự:
    excruciatingly