Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    riêng biệt, dành riêng
    he belongs to an exclusive club
    ông ta thuộc một cuộc phỏng vấn riêng biệt
    an exclusive interview
    một câu lạc bộ dành riêng (cho một tờ báo…)
    độc quyền
    an exclusive agency for the sale of Ford cars in this town
    một hãng độc quyền bán xe Ford trong thành phố này
    duy nhất, độc nhất
    painting has not been her exclusive occupation
    hội họa không phải là công việc duy nhất của bà ta
    loại trừ nhau
    the two plans are mutually exclusive
    hai kế hoạch ấy loại trừ lẫn nhau (chấp nhận kế hoạch này thì phải bỏ kế hoạch kia)
    exclusive of somebody (something)
    không gộp vào, không kể đến
    the ship has a crew of 57 exclusive of officers
    con tàu có thủy thủ đoàn 57 người, không kể sĩ quan
    Danh từ
    (cách viết khác exclusive story)
    truyện dành riêng (cho một tờ báo)
    a Daily Mirror exclusive
    truyện dành riêng cho tờ Daily Mirror

    * Các từ tương tự:
    EXCLUSIVE OR (XOR) circuit, exclusively, exclusiveness