Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
excavation
/,ekskə'vei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
excavation
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
sự đào; sự khai quật
excavation
of
the
site
will
begin
tomorrow
việc khai quật địa điểm ấy sẽ bắt đầu ngày mai
(số nhiều) khu khai quật
visit
the
excavations
thăm khu khai quật
noun
Concrete for the foundations will be poured into the excavation
cavity
hole
pit
crater
cut
ditch
trench
trough
burrow
hollow
shaft
tunnel
mine
quarry
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content