Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
evolve
/i'vɒlv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
evolve
/ɪˈvɑːlv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
phát triển
he
has
evolved
a
new
theory
after
many
years
of
research
ông ta đã phát triển một học thuyết mới sau nhiều năm nghiên cứu
tiến triển
language
is
constantly
evolving
ngôn ngữ luôn luôn tiến triển
* Các từ tương tự:
evolvement
,
evolvent
verb
evolves; evolved; evolving
to change or develop slowly often into a better, more complex, or more advanced state :to develop by a process of evolution [no obj]
Some
believe
that
birds
evolved
from
dinosaurs
. =
Some
believe
that
dinosaurs
evolved
into
birds
.
Her
company
has
evolved
from
a
hobby
into
a
thriving
business
. [+
obj
]
Some
flowers
have
evolved
remarkable
means
of
insect
pollination
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content