Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
evocative
/i'vɒkətiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
evocative
/ɪˈvɑːkətɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
gợi lên
the
taste
of
the
cakes
was
evocative
of
my
childhood
cái vị của bánh gợi lên những kỷ niệm thời thơ ấu của tôi
* Các từ tương tự:
evocatively
,
evocativeness
adjective
[more ~; most ~] :bringing thoughts, memories, or feelings into the mind
He
wrote
a
powerful
and
evocative
biography
. -
often
+
of
His
photographs
are
evocative
of
the
solitude
of
the
desert
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content