Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

everlasting /,evə'lɑ:stiη/  

  • Tính từ
    mãi mãi, vĩnh viễn, đời đời
    everlasting fame
    danh tiếng đời đời
    giữ nguyên dạng màu khi khô, xanh mãi (cây cỏ)
    không ngớt, dai dẳng
    I'm tired of his everlasting complaints
    tôi đến mệt về những lời kêu ca không ngớt của nó
    the Everlasting
    Chúa, Thượng đế

    * Các từ tương tự:
    everlastingly, everlastingness