Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
even-handed
/,i:vn'hændid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
công bằng, không thiên vị
even-handed
justice
công lý không thiên vị
* Các từ tương tự:
even-handedness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content