Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    ngày trước, đêm trước (một lễ hội tôn giáo)
    đêm trước lễ Giáng sinh
    New Year's Eve
    đêm giao thừa
    thời gian trước (một sự kiện quan trọng)
    the eve of election
    thời gian trước cuộc bầu cử
    (từ cổ) tối
    một tối mùa hè thật là tuyệt

    * Các từ tương tự:
    Eve, evection, evectional, even, even number, even parity, even parity check, even permutation, even-disciple