Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
evangelist
/i'vændʒelist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
evangelist
/ɪˈvænʤəlɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tác giả Phúc Âm
người truyền giảng Phúc Âm
* Các từ tương tự:
evangelistic
,
evangelistically
noun
plural -lists
[count] a person and especially a preacher who tries to convince people to become Christian - see also televangelist
someone who talks about something with great enthusiasm
an
evangelist
of
space
exploration
software
evangelists
or Evangelist :a writer of any of the Gospels in the Bible
St
.
John
the
Evangelist
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content