Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

establishment /i'stæbli∫mənt/  

  • Danh từ
    sự lập, sự thành lập, sự thiết lập
    cơ sở (kinh doanh…); tổ chức (quân đội, hành chính)
    what made you come and work in this establishment?
    cái gì đã làm cho anh đến làm việc ở cơ sở này?
    số nhân viên, số gia nhân
    we have a large establishment
    chúng có rất nhiều nhân viên
    the Establishment
    (từ Anh, thường xấu) giới quyền uy
    an Establishment figure
    một nhân vật trong giới quyền uy

    * Các từ tương tự:
    establishmentarian, establishmentarianism