Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
essayist
/'eseiist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
essayist
/ˈɛˌsejɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nhà văn tiểu luận
* Các từ tương tự:
essayistic
noun
plural -ists
[count] :a writer of essays
a
17
th-century
essayist
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content