Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
espouse
/i'spaʊz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
espouse
/ɪˈspaʊz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
tán thành (một học thuyết, một phong trào)
* Các từ tương tự:
espouser
verb
-pouses; -poused; -pousing
[+ obj] formal :to express support for (a cause, belief, etc.)
The
new
theory
has
been
espoused
by
many
leading
physicists
.
Those
espousing
unpopular
views
were
often
excluded
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content