Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
escutcheon
/i'skʌt∫ən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
tấm khiên có gắn huy hiệu
a blot on one's escutcheon
xem
blot
* Các từ tương tự:
escutcheoned
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content