Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
eruption
/i'rʌpt∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
eruption
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
sự phun trào (núi lửa)
sự bùng nổ (chiến tranh…)
(y học) sự phát ban
* Các từ tương tự:
eruptional
noun
The eruption of Vesuvius killed thousands in Pompeii
outbreak
outburst
discharge
expulsion
emission
bursting
forth
explosion
spouting
vomiting
(
up
or
forth
)
belching
forth
The doctor said the eruption would disappear in a day
outbreak
rash
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content