Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
erudite
/'eru:dait/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
erudite
/ˈerəˌdaɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
uyên bác
an
erudite
lecture
bài thuyết trình uyên bác
* Các từ tương tự:
eruditely
,
eruditeness
adjective
[more ~; most ~] :having or showing knowledge that is learned by studying
an
erudite [=
learned
]
scholar
/
professor
/
librarian
an
erudite
essay
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content