Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
errant
/'erənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
errant
/ˈerənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thuộc ngữ) sai lầm, phạm lỗi lầm
an
errant
husband
người chồng phạm lỗi lầm (không chung thủy)
lang thang, phiêu bạt, giang hồ
a
knight
errant
hiệp sĩ giang hồ
* Các từ tương tự:
errantly
,
errantry
adjective
always used before a noun
behaving wrongly
an
errant [=
unfaithful
]
husband
an
errant
cop
[=
a
policeman
who
has
broken
the
law
]
b US :going outside the proper area
an
errant
calf
an
errant
motorboat
c US sports :not going in the intended direction :not accurate
an
errant
throw
/
pass
/
shot
wandering to different places in search of adventure
an
errant
knight
-
see
also
knight-errant
Do
not
confuse
errant
with
arrant
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content