Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
eraser
/i'reizə[r]/
/i'reisər/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
eraser
/ɪˈreɪsɚ/
/Brit ɪˈreɪzə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Anh cũng rubber)
cái tẩy
* Các từ tương tự:
eraser head
noun
plural -ers
[count] chiefly US :a small piece of rubber or other material that is used to erase something you have written or drawn - called also (Brit) rubber;
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content