Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
epicure
/'epikjʊə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
epicure
/ˈɛpɪˌkjuɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
epicure
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
tay thích ăn uống
this
cookery
book
has
been
written
by
a
real
epicure
cuốn sách nấu nướng này do một tay thích ăn uống thực sự soạn ra
* Các từ tương tự:
epicurean
,
epicureanism
noun
plural -cures
[count] formal :a person who appreciates fine food and drink :gourmet
* Các từ tương tự:
epicurean
noun
An epicure, he refuses to eat any food not prepared by his own chef
gourmet
connoisseur
aesthete
epicurean
sybarite
hedonist
gastronome
bon
viveur
bon
vivant
Lucullus
gourmand
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content