Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
eparch
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(tôn giáo) đại giáo chủ (nhà thờ chính giáo)
quận (từ cổ La-mã)
* Các từ tương tự:
eparchy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content