Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
envisage
/in'vizidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
envisage
/ɪnˈvɪzɪʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
envisage
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
hình dung, tưởng tượng
nobody
can
envisage
the
consequences
of
total
nuclear
war
không ai có thể hình dung hậu quả của cuộc chiến tranh hạt nhân tổng lực
* Các từ tương tự:
envisagement
verb
-ages; -aged; -aging
[+ obj] :to picture (something) in your mind :envision
I
envisage
a
day
when
proper
health
care
will
be
available
to
everyone
.
Envisage is used in U.S. English but it is more common in British English.
verb
Envisage a city built entirely of glass
visualize
contemplate
imagine
picture
conceive
(
of
)
fancy
think
or
dream
or
conjure
up
Chiefly
US
envision
I envisage a time when all people will be free
foresee
see
predict
forecast
anticipate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content