Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
enthrone
/in'θrəʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
enthrone
/ɪnˈɵroʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
tôn lên ngôi vua
* Các từ tương tự:
enthronement
verb
-thrones; -throned; -throning
[+ obj] :to make (someone) a king, queen, bishop, etc., in a formal ceremony - usually used as (be) enthroned
The
archbishop
was
enthroned
last
year
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content