Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
entera
/'entərən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ, số nhiều entera
(giải phẫu) ruột
* Các từ tương tự:
enterable
,
enteral
,
enteralgia
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content