Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

enshrine /in'∫rain/  

  • Động từ
    (+ in)
    lưu giữ (ở nơi thiêng liêng)
    những ký ức được trân trọng lưu giữ trong lòng
    là nơi lưu giữ thiêng liêng (vật gì đó)
    hiến pháp là nơi lưu giữ thiêng liêng các quyền cơ bản của mọi công dân

    * Các từ tương tự:
    enshrinement