Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
enounce
/i:'nauns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
phát biểu, nói lên; đề ra (ý kiến...)
đọc, phát âm (từ)
* Các từ tương tự:
enouncement
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content