Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
enigmatic
/,enig'mætik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
enigmatic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
bí ẩn, khó hiểu
an
enigmatic
smile
nụ cười bí ẩn
* Các từ tương tự:
enigmatical
,
enigmatically
adjective
/ˌɛnɪgˈmætɪk/ also enigmatical /ˌɛnɪgˈmætɪkəl/
[more ~; most ~] :full of mystery and difficult to understand
an
enigmatic
answer
/
smile
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content