Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
enhancement
/in'hɒ:nsmənt/
/in'hænsmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự làm tăng, sự nâng cao (phẩm chất của ai, của cái gì)
cái làm tăng, cái nâng cao
* Các từ tương tự:
enhancement fet
,
enhancement mode
,
enhancement region
,
enhancement type
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content