Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
engulf
/in'gʌlf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
engulf
/ɪnˈgʌlf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(thường dùng ở dạng bị động)
vùi lấp, bao trùm
a
boat
engulfed
in
(
by
)
the
sea
con thuyền bị sóng biển vùi lấp
engulfed
in
silence
chìm trong im lặng
* Các từ tương tự:
engulfment
verb
-gulfs; -gulfed; -gulfing
[+ obj] :to flow over and cover (someone or something)
The
valley
was
engulfed
in
a
thick
fog
.
Flames
engulfed
the
building
. -
often
used
figuratively
The
city
threatens
to
engulf
the
nearby
suburbs
.
The
entire
country
has
been
engulfed
by
chaos
/
crisis
/
violence
.
He
found
himself
engulfed
by
fear
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content