Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
engraving
/in'greiviη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
engraving
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
engraving
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự khắc, sự trổ
(nghĩa bóng) sự khắc sâu, sự in sâu
bản in [từ một bản] khắc
noun
plural -ings
[noncount] :the art of cutting something into the surface of wood, stone, or metal
She
studied
engraving
in
an
art
class
.
[count] :a picture made from an engraved surface
a
wood
engraving
noun
She uses a burin to make these engravings
intaglio
cameo
etching
dry-point
woodcut
linocut
wood
or
steel
engraving
anaglyph
block
or
US
also
cut
The exhibition of D•rer engravings closes tomorrow
print
impression
etching
dry-point
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content