Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    khắc, trổ
    hộp thuốc lá có khắc những con chữ đầu của tên anh
    (nghĩa bóng) ký ức về cái ngày khủng khiếp đó mãi mãi khắc sâu vào tâm trí tôi

    * Các từ tương tự:
    engraver