Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

enfeeble /in'fi:bl/  

  • Động từ
    (thường dùng ở dạng thụ động)
    làm yếu, làm suy nhược
    yếu đi vì ốm lâu ngày

    * Các từ tương tự:
    enfeeblement, enfeebler