Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
enfeeble
/in'fi:bl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
enfeebled
/ɪnˈfiːbəld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(thường dùng ở dạng thụ động)
làm yếu, làm suy nhược
enfeebled
by
a
long
illness
yếu đi vì ốm lâu ngày
* Các từ tương tự:
enfeeblement
,
enfeebler
adjective
[more ~; most ~] formal :made very weak or tired
They
took
measures
to
stabilize
the
enfeebled
economy
.
a
patient
enfeebled
by
illness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content