Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự cấp tiền
    the endowment of many schools by rich former pupils
    nhiều trường được học sinh cũ giàu có tặng tiền
    (số nhiều) tiền cấp phát
    (thường số nhiều) bản năng thiên phú
    không phải ai sinh ra cũng được phú cho tài năng như anh đâu

    * Các từ tương tự:
    Endowment effect, endowment policy