Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
endemic
/en'demik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
endemic
/ɛnˈdɛmɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bệnh địa phương
Tính từ
địa phương (bệnh)
malaria
is
endemic
in
(
to
)
many
hot
countries
bệnh sốt rét là bệnh địa phương ở nhiều vùng nhiệt đới
* Các từ tương tự:
endemically
,
endemicity
adjective
growing or existing in a certain place or region
endemic
diseases
endemic
wildlife
-
often
+
to
or
in
A
wide
variety
of
animal
and
plant
species
are
endemic
to
this
area
.
The
disease
is
endemic
in
parts
of
northern
Europe
.
common in a particular area or field - often + to or in
A
distrust
of
strangers
is
endemic
in
/
to
this
community
.
Sentimentality
is
endemic
to
that
style
of
writing
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content