Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
endeavour
/in'dəvə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
endeavour
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
(từ Mỹ endeavor)
sự cố gắng, sự nỗ lực
please
make
every
endeavour
to
arrive
punctually
xin cố gắng đến đúng giờ
Động từ
cố gắng, cố
they
endeavoured
to
make
her
happy
but
in
vain
họ cố làm cho cô vui sướng nhưng không ăn thua gì
verb
For years he's endeavoured to see her
try
attempt
strive
make
an
effort
do
one's
best
struggle
exert
oneself
undertake
aim
aspire
Colloq
take
a
stab
at
have
a
go
or
crack
or
whack
or
shot
at
noun
Her endeavours to be published have come to naught
effort
pains
attempt
try
striving
struggle
venture
enterprise
Colloq
stab
crack
whack
shot
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content