Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
endanger
/in'deindʒə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
endanger
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
endanger
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
gây nguy hiểm
smoking
endangers
your
health
hút thuốc lá gây nguy hiểm cho sức khỏe của anh
the
giant
panda
is
an
endangered
species
gấu trúc là một loài vật có nguy cơ tuyệt chủng
* Các từ tương tự:
endangerment
verb
/ɪnˈdeɪnʤɚ/ -gers; -gered; -gering /ɪnˈdeɪnʤrɪŋ/
[+ obj] :to cause (someone or something) to be in a dangerous place or situation
Parents
feared
that
the
dog
could
endanger
their
children
.
The
severe
drought
has
endangered
crops
throughout
the
area
.
The
controversy
endangered
[=
threatened
]
his
chances
for
reelection
.
In the U.S., if you drive in a way that is not safe the police may officially accuse you of driving to endanger.
* Các từ tương tự:
endangered
verb
She endangered her life while trying to save his
imperil
threaten
jeopardize
risk
put
at
risk
hazard
expose
(
to
danger
)
put
in
jeopardy
tempt
fate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content