Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
enchanting
/in't∫ɑ:ntiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
enchant
/ɪnˈʧænt/
/Brit ɪnˈʧɑːnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
enchanting
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
làm say mê
what
an
enchanting
little
girl
!
cô gái mới đáng say mê làm sao!
* Các từ tương tự:
enchantingly
verb
-chants; -chanted; -chanting
to attract and hold the attention of (someone) by being interesting, pretty, etc. [+ obj]
The
book
has
enchanted
children
for
almost
a
century
. -
often
used
as
(
be
)
enchanted
Visitors
will
be
enchanted
[=
captivated
,
charmed
]
by
the
beauty
of
the
place
. [
no
obj
]
The
beauty
of
the
place
enchants
.
[+ obj] :to put a magic spell on (someone or something)
a
tale
about
a
wizard
who
enchants
[=
bewitches
]
a
princess
* Các từ tương tự:
enchanter
,
enchantment
,
enchantress
adjective
Caesar found Cleopatra utterly enchanting
beguiling
bewitching
entrancing
spellbinding
charming
fascinating
captivating
intriguing
enthralling
alluring
delightful
hypnotic
attractive
appealing
winsome
ravishing
seductive
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content