Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
enamour
/i'næmə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
làm cho yêu, làm cho phải lòng
to
be
enamoured
of
somebody
phải lòng ai
làm say mê, làm ham mê
to
be
enamoured
of
(
with
)
something
ham mê cái gì
* Các từ tương tự:
enamoured
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content