Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (chủ yếu dùng ở thể bị động)
    đóng, diễn (vai kịch…)
    một vở kịch một màn do trẻ em diễn
    một nghi lễ kỳ lạ đang được trình diễn trước mắt chúng ta
    thông qua, ban hành
    được nghị viện thông qua

    * Các từ tương tự:
    enactable, enacting clauses, enaction, enactive, enactment, enactor, enactory